Có 2 kết quả:
定当 dìng dàng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄤˋ • 定當 dìng dàng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄤˋ
dìng dàng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄤˋ [dìng dāng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄤ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) settled
(2) ready
(3) finished
(2) ready
(3) finished
Bình luận 0
dìng dàng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄤˋ [dìng dāng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄤ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) settled
(2) ready
(3) finished
(2) ready
(3) finished
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0